Có 1 kết quả:
兵不血刃 bīng bù xuè rèn ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄝˋ ㄖㄣˋ
bīng bù xuè rèn ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄝˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. no blood on the men's swords (idiom); fig. an effortless victory
Bình luận 0
bīng bù xuè rèn ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄝˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0