Có 1 kết quả:

兵不血刃 bīng bù xuè rèn ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄝˋ ㄖㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. no blood on the men's swords (idiom); fig. an effortless victory

Bình luận 0